DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐĂNG KÝ XÉT CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN
CHỨC DANH GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2024
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Chức danh đăng ký |
Ngành |
Chuyên ngành |
Bản đăng ký |
|
1 |
Phạm Lê |
An |
26/4/1963 |
Nam |
GS |
Y học |
Y học gia đình |
|
2 |
Phạm Văn |
Khoa |
04/5/1971 |
Nam |
GS |
Y học |
Nha khoa |
|
3 |
Lê Khắc |
Bảo |
05/12/1973 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội hô hấp |
|
4 |
Hồ Nguyễn Thanh |
Chơn |
09/5/1976 |
Nam |
PGS |
Y học |
Phẫu thuật Hàm – Mặt |
|
5 |
Ngô Văn |
Công |
21/6/1981 |
Nam |
PGS |
Y học |
Tai - Mũi - Họng |
|
6 |
Nguyễn Thanh |
Huân |
19/10/1981 |
Nam |
PGS |
Y học |
Lão khoa |
|
7 |
Hoàng Trọng |
Hùng |
23/9/1969 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nha khoa |
|
8 |
Võ Duy |
Long |
26/7/1977 |
Nam |
PGS |
Y học |
Ngoại tiêu hóa |
|
9 |
Lê Bảo |
Lưu |
03/6/1981 |
Nam |
PGS |
Y học |
Y học cổ truyền |
|
10 |
Lê Văn |
Minh |
05/11/1985 |
Nam |
PGS |
Dược học |
Dược lý |
|
11 |
Nguyễn Thượng |
Nghĩa |
01/01/1964 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nội tim mạch |
|
12 |
Huỳnh Thị Vũ |
Quỳnh |
02/02/1980 |
Nữ |
PGS |
Y học |
Nhi khoa |
|
13 |
Nguyễn Văn |
Thọ |
25/02/1975 |
Nam |
PGS |
Y học |
Lao |
|
14 |
Trần Phùng Dũng |
Tiến |
24/4/1976 |
Nam |
PGS |
Y học |
Ngoại Tiêu Hóa |
|
15 |
Nguyễn Thu |
Tịnh |
11/02/1977 |
Nam |
PGS |
Y học |
Nhi khoa |
|
16 |
Võ Trọng |
Tuân |
10/04/1981 |
Nam |
PGS |
Y học |
Y học cổ truyền |
|
17 |
Huỳnh Minh |
Tuấn |
12/02/1976 |
Nam |
PGS |
Y học |
Vi sinh y học |
|
18 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
14/11/1965 |
Nam |
PGS |
Y học |
Giải phẫu học |